Số TT | Nội dung | Dự toán năm 2021 | Ước thực hiện 9 tháng | Ước thực hiện/Dự toán năm (tỷ lệ %) | Ước thực hiện 9 tháng) nay so với cùng kỳ năm trước (tỷ lệ %) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
A | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | | | | |
I | Số thu phí, lệ phí | 100 | 9.50 | 9.50 | 8.97 |
1 | Lệ phí | | | | |
2 | Phí thẩm định giấy phép | 100 | 9.50 | 9.50 | 8.97 |
2.1 | Văn hóa | 50 | 4.50 | 9.00 | 4.78 |
2.2 | Du lịch | 20 | 1.00 | 5.00 | 10.13 |
2.3 | Thể dục thể thao | 30 | 4.00 | 13.33 | 200.00 |
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 90 | 8.55 | 9.50 | 20.10 |
1 | Chi sự nghiệp…………………. | | | | |
2 | Chi quản lý hành chính | 90 | 8.55 | 9.50 | 20.10 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 90 | 8.55 | 9.50 | 20.10 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | | | | |
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 10 | 0.95 | 9.50 | 1.50 |
1 | Lệ phí | | | | |
2 | Phí thẩm định giấy phép | 10 | 0.95 | 9.50 | 1.50 |
2.1 | Văn hóa | 5 | 0.45 | 9.00 | 0.72 |
2.2 | Du lịch | 2 | 0.10 | 5.00 | 10.13 |
2.3 | Thể dục thể thao | 3 | 0.40 | 13.33 | 200.00 |
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 9,046 | 5,862 | 64.80 | 65.27 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 9,046 | 5,862 | 64.80 | 65.27 |
1 | Chi quản lý hành chính | 6,352 | 4,846 | 76.29 | 98.81 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 5,857 | 4,406 | 75.23 | 98.41 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 495 | 440 | 88.89 | 103.03 |
2 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 150 | 50 | 33.33 | 98.05 |
2.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | - | | | |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 150 | 50 | 33.33 | 98.05 |
3 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 290 | 85 | 29.31 | 37.39 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | - | | | |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 290 | 85 | 29.31 | 37.39 |
4 | Chi sự nghiệp du lịch | 82 | 24 | 29.27 | 35.86 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | - | | | |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 82 | 24 | 29.27 | 35.86 |
5 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 1,844 | 727 | 39.43 | 24.57 |
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | - | | | |
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 1,844 | 727 | 39.43 | 24.57 |
6 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao | 328 | 42 | 12.77 | 10.83 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | - | | | |
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 328 | 42 | 12.77 | 10.83 |
7 | Chi sự nghiệp khác ngân sách | 337 | 88 | 26.11 | 22.76 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | | | | |
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 337 | 88 | 26.11 | 22.76
|