CÔNG KHAI THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH 3 THÁNG NĂM 2022
08/04/2022
Lượt xem: 196
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch công khai tình hình thực hiện dự toán thu-chi ngân sách 3 tháng như sau:
Số
TT | Nội dung | Dự toán năm
2022 | Ước thực
hiện 3 tháng | Ước thực hiện/Dự
toán năm (tỷ lệ %) | Ước thực hiện 3 tháng nay so với cùng kỳ năm
trước (tỷ lệ %) | Ước thực
hiện 3 tháng |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 4 |
A | Tổng
số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | | | | | |
I | Số thu phí, lệ phí | 30 | 2.80 | 9.33 | 186.67 | 1.5 |
2 | Phí
thẩm định giấy phép | 30 | 2.80 | 9.33 | 186.67 | 1.5 |
2.1 | Văn
hóa | 10 | 1.80 | 18.00 | 120.00 | 1.5 |
2.2 | Du
lịch | 10 | - | - | | 0 |
2.3 | Thể
dục thể thao | 10 | 1.00 | 10.00 | | 0 |
II | Chi
từ nguồn thu phí được để lại | 27 | 2.52 | 9.33 | 186.67 | 1.35 |
2 | Chi
quản lý hành chính | 27 | 2.52 | 9.33 | 186.67 | 1.35 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 27 | 2.52 | 9.33 | 186.67 | 1.35 |
b | Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ | | | | | |
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 3 | 0.28 | 9.33 | 186.67 | 0.15 |
1 | Lệ
phí | | | | | |
2 | Phí
thẩm định giấy phép | 3 | 0.28 | 9.33 | 186.67 | 0.15 |
2.1 | Văn
hóa | 1 | 0.18 | 18.00 | 120.00 | 0.15 |
2.2 | Du
lịch | 1 | - | - | - | 0 |
2.3 | Thể
dục thể thao | 1 | 0.10 | 10.00 | - | 0 |
B | Dự
toán chi ngân sách nhà nước | 9,887 | 3,284 | 33.22 | 153.64 | 2,138 |
I | Nguồn
ngân sách trong nước | 9,887 | 3,284 | 33.22 | 153.64 | 2,138 |
1 | Chi
quản lý hành chính | 6,494 | 1,651 | 25.43 | 88.66 | 1,863 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 6,340 | 1609 | 25.37 | 93.58 | 1719 |
1.2 | Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ | 153 | 43 | 27.80 | 29.72 | 143 |
2 | Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 100 | 8 | 8.11 | 81.15 | 10 |
2.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | -
| | | - | |
2.2 | Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên | 100 | 8 | 8.11 | 81.15 | 10 |
3 | Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 315 | 0 | - | - | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | -
| | | - | |
3.2 | Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên | 315 | 0 | - | - | 0 |
4 | Chi
hoạt động kinh tế | 90 | 17 | 18.81 | 486.36 | 3 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | -
| | | - | |
4.2 | Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên | 90 | 17 | 18.81 | 486.36 | 3 |
5 | Chi
sự nghiệp văn hóa thông tin | 1,980 | 1,143 | 57.74 | 472.44 | 242 |
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | -
| | | - | |
5.2 | Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên | 1,980 | 1143 | 57.74 | 472.44 | 242 |
6 | Chi
sự nghiệp thể dục thể thao | 460 | 22 | 5 | 112.04 | 20 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | -
| | | - | |
6.2 | Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên | 460 | 22 | 4.82 | 112.04 | 20 |
7 | CTMT
NTM (00401) | 447 | 443 | 99 | 200.05 | 221 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | -
| | | - | |
6.2 | Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên | 447 | 443 | 99.10 | 200.05 | 221 |
8 | CTMT
NTM (00405) | 2 | 0 | 0 | - | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | -
| | | - | |
6.2 | Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên | 2 | 0 | - | - | 221
|
Cong khai thực hiện dự toán thu chi 3 tháng dau nam 2022.pdf