STT | LĨNH VỰC | TÊN TTHC | MÃ SỐ TTHC | MỨC ĐỘ 4 |
1 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | 2.001631 | X |
2 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương | 1.003838 | X |
3 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp | 2.001591 | X |
4 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | 1.003738 | X |
5 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích | 1.001822 | X |
6 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích | 1.002003 | X |
7 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích | 1.003901 | X |
8 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích | 2.001641 | X |
9 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập | 2.001613 | X |
10 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập | 1.003793 | X |
11 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích | 1.003646 | X |
12 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật | 1.003835 | X |
13 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật | 1.001106 | X |
14 | Lĩnh vực di sản văn hóa | Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật | 1.001123 | X |
15 | Lĩnh vực điện ảnh | Thủ tục cấp giấy phép phổ biến phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu; - Cấp giấy phép phổ biến phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng các điều kiện: + Sản xuất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến; + Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến) | 1.003035 | X |
16 | Lĩnh vực điện ảnh | Thủ tục cấp giấy phép phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu) | 1.003017 | X |
17 | Lĩnh vực mỹ thuật | Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | 1.001833 | X |
18 | Lĩnh vực mỹ thuật | Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001809 | X |
19 | Lĩnh vực mỹ thuật | Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ | 1.001778 | X |
20 | Lĩnh vực mỹ thuật | Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng | 1.001755 | X |
21 | Lĩnh vực mỹ thuật | Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001738 | X |
22 | Lĩnh vực nhiếp ảnh | Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001704 | X |
23 | Lĩnh vực nhiếp ảnh | Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001671 | X |
24 | Lĩnh vực triển lãm | Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại | 1.001229 | X |
25 | Lĩnh vực triển lãm | Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | 1.001211 | X |
26 | Lĩnh vực triển lãm | Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại | 1.001191 | X |
27 | Lĩnh vực triển lãm | Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | 1.001182 | X |
28 | Lĩnh vực triển lãm | Thủ tục thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | 1.001147 | X |
29 | Lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn | Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | 1.009397 | X |
30 | Lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn | Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | 1.009398 | X |
31 | Lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn | Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu | 1.009399 | X |
32 | Lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn | Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu | 1.009403 | X |
33 | Lĩnh vực văn hóa | Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh | 1.003676 | X |
34 | Lĩnh vực văn hóa | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh | 1.003654 | X |
35 | Lĩnh vực văn hóa | Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh | 1.001029 | X |
36 | Lĩnh vực văn hóa | Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường | 1.001008 | X |
37 | Lĩnh vực văn hóa | Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh | 1.001029 | X |
38 | Lĩnh vực văn hóa | Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường | 1.000922 | X |
39 | Lĩnh vực văn hóa | Thủ tục công nhận lại "Cơ quan đạt chuẩn văn hóa", "Đơn vị đạt chuẩn văn hóa", "Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa" | 1.004659 | X |
40 | Lĩnh vực văn hóa | Thủ tục cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ | 1.004723 | X |
41 | Lĩnh vực văn hóa | Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 1.003784 | X |
42 | Lĩnh vực văn hóa | Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức cấp tỉnh | 1.003743 | X |
43 | Lĩnh vực quảng cáo | Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn | 1.004650 | X |
44 | Lĩnh vực quảng cáo | Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo | 1.004645 | X |
45 | Lĩnh vực quảng cáo | Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | 1.004639 | X |
46 | Lĩnh vực quảng cáo | Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | 1.004666 | X |
47 | Lĩnh vực quảng cáo | Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | 1.004662 | X |
48 | Lĩnh vực mua bán hàng hóa quốc tế | Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh | 2.001496 | X |
49 | Lĩnh vực mua bán hàng hóa quốc tế | Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh | 1.003608 | X |
50 | Lĩnh vực mua bán hàng hóa quốc tế | Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh | 1.003560 | X |
51 | Lĩnh vực thư viện | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 2.000 bản trở lên | 1.005439 | X |
52 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) | 1.005441 | X |
53 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) | 1.001420 | X |
54 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) | 1.001407 | X |
55 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) | 1.000919 | X |
56 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) | 1.000817 | X |
57 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục cấp lại thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình | 1.000104 | X |
58 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục cấp lại thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình | 1.003310 | X |
59 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục cấp thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình | 2.000022 | X |
60 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục cấp thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình | 1.000379 | X |
61 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục cấp giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình | 1.000433 | X |
62 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục cấp giấy chứng nhận nghiệp vụ về chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình | 1.000454 | X |
63 | Lĩnh vực gia đình | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) | 2.001414 | X |
64 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp | 1.002445 | X |
65 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao | 1.002396 | X |
66 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận | 1.003441 | X |
67 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 1.000983 | X |
68 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức | 1.002022 | X |
69 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức | 1.002013 | X |
70 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 1.001782 | X |
71 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga | 1.000953 | X |
72 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf | 1.000936 | X |
73 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông | 1.000920 | X |
74 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo | 1.001195 | X |
75 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate | 1.000904 | X |
76 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn | 1.000883 | X |
77 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker | 1.000863 | X |
78 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn | 1.000847 | X |
79 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay | 1.000830 | X |
80 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao | 1.000814 | X |
81 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ | 1.000644 | X |
82 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo | 1.000842 | X |
83 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness | 1.005163 | X |
84 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng | 2.002188 | X |
85 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí | 1.000594 | X |
86 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh | 1.000560 | X |
87 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam | 1.000544 | X |
88 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển | 1.001213 | X |
89 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá | 1.000518 | X |
90 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt | 1.000501 | X |
91 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin | 1.000485 | X |
92 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí | 1.005357 | X |
93 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao | 1.001801 | X |
94 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném | 1.001500 | X |
95 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu | 1.005162 | X |
96 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao | 1.001517 | X |
97 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ | 1.001527 | X |
98 | Lĩnh vực thể dục thể thao | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao | 1.001056 | X |
99 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục công nhận điểm du lịch cấp tỉnh | 1.004528 | X |
100 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành | 2.001611 | X |
101 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể | 2.001589 | X |
102 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản | 1.003742 | X |
103 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 1.001837 | X |
104 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục cấp giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế | 1.004605 | X |
105 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 1.003717 | X |
106 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện | 1.003240 | X |
107 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy | 1.003275 | X |
108 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục điều chỉnh giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 1.005161 | X |
109 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục gia hạn giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 1.003002 | X |
110 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh | 1.003490 | X |
111 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.004572 | X |
112 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1-3 sao đối với cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch) | 1.004594 | X |
113 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục Cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | 2.001628 | X |
114 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục Cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | 2.001616 | X |
115 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục Cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | 2.001622 | X |
116 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm | 1.001440 | X |
117 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế | 1.004628 | X |
118 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa | 1.004623 | X |
119 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục Cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa | 1.001432 | X |
120 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục Cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch | 1.004614 | X |
121 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.004551 | X |
122 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.004503 | X |
123 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.001455 | X |
124 | Lĩnh vực du lịch | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.004580 | X |